persistent current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistent current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent current.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persistent current
* kỹ thuật
điện lạnh:
dòng siêu chảy tồn lưu (trong đường khép kín)
dòng siêu dẫn tồn lưu (ở chất hoặc mạch siêu dẫn)
Từ liên quan
- persistent
- persistently
- persistent oil
- persistent lock
- persistent demand
- persistent fossil
- persistent memory
- persistent current
- persistent dumping
- persistent imbalance
- persistent inflation
- persistent turbidity
- persistent bitmap bit
- persistent oscillation
- persistent unemployment
- persistent-image device
- persistent stored modules (psm)