persistent bitmap bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistent bitmap bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent bitmap bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent bitmap bit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persistent bitmap bit
* kỹ thuật
xây dựng:
độ bền bỉ
Từ liên quan
- persistent
- persistently
- persistent oil
- persistent lock
- persistent demand
- persistent fossil
- persistent memory
- persistent current
- persistent dumping
- persistent imbalance
- persistent inflation
- persistent turbidity
- persistent bitmap bit
- persistent oscillation
- persistent unemployment
- persistent-image device
- persistent stored modules (psm)