persistent oscillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistent oscillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent oscillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent oscillation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persistent oscillation
* kỹ thuật
dao động duy trì
sự dao động duy trì
Từ liên quan
- persistent
- persistently
- persistent oil
- persistent lock
- persistent demand
- persistent fossil
- persistent memory
- persistent current
- persistent dumping
- persistent imbalance
- persistent inflation
- persistent turbidity
- persistent bitmap bit
- persistent oscillation
- persistent unemployment
- persistent-image device
- persistent stored modules (psm)