persistent inflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persistent inflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent inflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent inflation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • persistent inflation

    * kinh tế

    lạm phát dai dẳng

    lạm phát kéo dài