persistent inflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistent inflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent inflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent inflation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persistent inflation
* kinh tế
lạm phát dai dẳng
lạm phát kéo dài
Từ liên quan
- persistent
- persistently
- persistent oil
- persistent lock
- persistent demand
- persistent fossil
- persistent memory
- persistent current
- persistent dumping
- persistent imbalance
- persistent inflation
- persistent turbidity
- persistent bitmap bit
- persistent oscillation
- persistent unemployment
- persistent-image device
- persistent stored modules (psm)