persistently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistently.
Từ điển Anh Việt
persistently
* phó từ
kiên trì, bền bỉ
khăng khăng, cố chấp
dai dẳng; liên tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
persistently
in a persistent manner
he was asking questions, unavoidable questions, persistently...
with persistence