persistent imbalance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persistent imbalance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent imbalance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent imbalance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • persistent imbalance

    * kinh tế

    mất thăng bằng dai dẳng