persistent oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistent oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persistent oil
* kỹ thuật
dầu tồn dư
Từ liên quan
- persistent
- persistently
- persistent oil
- persistent lock
- persistent demand
- persistent fossil
- persistent memory
- persistent current
- persistent dumping
- persistent imbalance
- persistent inflation
- persistent turbidity
- persistent bitmap bit
- persistent oscillation
- persistent unemployment
- persistent-image device
- persistent stored modules (psm)