persistent fossil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistent fossil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent fossil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent fossil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persistent fossil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hóa đá tồn lưu
Từ liên quan
- persistent
- persistently
- persistent oil
- persistent lock
- persistent demand
- persistent fossil
- persistent memory
- persistent current
- persistent dumping
- persistent imbalance
- persistent inflation
- persistent turbidity
- persistent bitmap bit
- persistent oscillation
- persistent unemployment
- persistent-image device
- persistent stored modules (psm)