persistent dumping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistent dumping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent dumping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent dumping.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persistent dumping
* kinh tế
bán phá giá dai dẳng
sự bán phá giá dai dẳng
Từ liên quan
- persistent
- persistently
- persistent oil
- persistent lock
- persistent demand
- persistent fossil
- persistent memory
- persistent current
- persistent dumping
- persistent imbalance
- persistent inflation
- persistent turbidity
- persistent bitmap bit
- persistent oscillation
- persistent unemployment
- persistent-image device
- persistent stored modules (psm)