persistent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persistent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent.

Từ điển Anh Việt

  • persistent

    /pə'sistənt/

    * tính từ

    kiên gan, bền bỉ

    khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố

    dai dẳng

    persistent rain: mưa dai dẳng

    (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)

  • persistent

    ổn định, vững

    normally p. (đại số) ổn định, chuẩn tắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • persistent

    * kỹ thuật

    bền bỉ

    bền vững

    còn dư

    lưu

    ổn định

    vững

    toán & tin:

    ổn định, vững

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • persistent

    never-ceasing

    the relentless beat of the drums

    Synonyms: relentless, unrelenting

    retained; not shed

    persistent leaves remain attached past maturity

    the persistent gills of fishes

    Synonyms: lasting

    Antonyms: caducous

    Similar:

    haunting: continually recurring to the mind

    haunting memories

    the cathedral organ and the distant voices have a haunting beauty"- Claudia Cassidy

    dogged: stubbornly unyielding

    dogged persistence

    dour determination

    the most vocal and pertinacious of all the critics

    a mind not gifted to discover truth but tenacious to hold it"- T.S.Eliot

    men tenacious of opinion

    Synonyms: dour, pertinacious, tenacious, unyielding