pertinacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pertinacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pertinacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pertinacious.

Từ điển Anh Việt

  • pertinacious

    * tính từ

    ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pertinacious

    Similar:

    dogged: stubbornly unyielding

    dogged persistence

    dour determination

    the most vocal and pertinacious of all the critics

    a mind not gifted to discover truth but tenacious to hold it"- T.S.Eliot

    men tenacious of opinion

    Synonyms: dour, persistent, tenacious, unyielding