dogged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dogged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogged.

Từ điển Anh Việt

  • dogged

    /'dɔgid/

    * tính từ

    gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng

    it's dogged that does it: cứ bền bỉ kiên trì là thành công

    * phó từ

    (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet