dogged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dogged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogged.
Từ điển Anh Việt
dogged
/'dɔgid/
* tính từ
gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng
it's dogged that does it: cứ bền bỉ kiên trì là thành công
* phó từ
(từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dogged
stubbornly unyielding
dogged persistence
dour determination
the most vocal and pertinacious of all the critics
a mind not gifted to discover truth but tenacious to hold it"- T.S.Eliot
men tenacious of opinion
Synonyms: dour, persistent, pertinacious, tenacious, unyielding
Similar:
chase: go after with the intent to catch
The policeman chased the mugger down the alley
the dog chased the rabbit
Synonyms: chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, go after, track