tenacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tenacious
/ti'neiʃəs/
* tính từ
dai, bền, bám chặt
tenacious memory: trí nhớ dai
the colonialists are very tenacious of their privileges: bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng
bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì
tenacious courage: sự dũng cảm ngoan cường
gan lì, ngoan cố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tenacious
* kinh tế
dính
nhớt
quánh
* kỹ thuật
bền
dai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenacious
Similar:
retentive: good at remembering
a retentive mind
tenacious memory
Synonyms: recollective, long
Antonyms: unretentive
dogged: stubbornly unyielding
dogged persistence
dour determination
the most vocal and pertinacious of all the critics
a mind not gifted to discover truth but tenacious to hold it"- T.S.Eliot
men tenacious of opinion
Synonyms: dour, persistent, pertinacious, unyielding
coherent: sticking together
two coherent sheets
tenacious burrs