retentive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retentive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retentive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retentive.

Từ điển Anh Việt

  • retentive

    /ri'tentiv/

    * tính từ

    giữ lại, cầm lại

    retentive of moisture: giữ ẩm

    dai, lâu (trí nhớ)

    retentive memory: trí nhớ dai

  • retentive

    giữ lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retentive

    * kỹ thuật

    giữ lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retentive

    good at remembering

    a retentive mind

    tenacious memory

    Synonyms: recollective, long, tenacious

    Antonyms: unretentive

    having the capacity to retain something

    having the power, capacity, or quality of retaining water

    soils retentive of moisture