retentive stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retentive stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retentive stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retentive stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retentive stage

    * kinh tế

    giai đoạn duy trì