unretentive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unretentive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unretentive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unretentive.

Từ điển Anh Việt

  • unretentive

    /' nri'tentiv/

    * tính từ

    không dai, không lâu (trí nhớ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unretentive

    (of memory) deficient in retentiveness or range

    a short memory

    Synonyms: forgetful, short

    Antonyms: retentive