forgetful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forgetful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgetful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgetful.
Từ điển Anh Việt
forgetful
/fə'getful/
* tính từ
hay quên, có trí nhớ tồi
(thơ ca) làm cho quên
a forgetful sleep: giấc ngủ làm cho quên
cẩu thả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forgetful
failing to keep in mind
forgetful of her responsibilities
oblivious old age
Synonyms: oblivious
Similar:
unretentive: (of memory) deficient in retentiveness or range
a short memory
Synonyms: short
Antonyms: retentive
unmindful: not mindful or attentive
while thus unmindful of his steps he stumbled"- G.B.Shaw
Synonyms: mindless
Antonyms: mindful