forgetfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forgetfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgetfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgetfully.
Từ điển Anh Việt
forgetfully
* phó từ
sao lãng, lơ là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forgetfully
in a forgetful manner
she is getting old and acts forgetfully