mindless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mindless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mindless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mindless.

Từ điển Anh Việt

  • mindless

    * tính từ

    không chú ý, không lưu tâm, không lo lắng tới, không nhớ tới

    ngu, đần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mindless

    lacking the thinking capacity characteristic of a conscious being

    the shrieking of the mindless wind

    requiring little mental effort

    mindless tasks

    not marked by the use of reason

    mindless violence

    reasonless hostility

    a senseless act

    Synonyms: reasonless, senseless

    Similar:

    unmindful: not mindful or attentive

    while thus unmindful of his steps he stumbled"- G.B.Shaw

    Synonyms: forgetful

    Antonyms: mindful

    asinine: devoid of intelligence

    Synonyms: fatuous, inane, vacuous