vacuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuous.
Từ điển Anh Việt
vacuous
/'vækjuəs/
* tính từ
rỗng, trống rỗng
a vacuous space: một khoảng trống
trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại
vacuous remark: lời nhận xét ngớ ngẩn
a vacuous laugh: cái cười ngớ ngẩn
a vacuous look: vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại
rỗi, vô công rồi nghề
a selfish and vacuous life: một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề
vacuous
rỗng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vacuous
* kỹ thuật
ngây ngô
rỗng