vacuously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacuously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuously.
Từ điển Anh Việt
vacuously
* phó từ
rỗng, trống rỗng
trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô
rỗi, vô công rồi nghề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vacuously
in a vacuous manner