hollow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hollow
/'hɔlou/
* tính từ
rỗng
trống rỗng, đói meo (bụng)
hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm
hollow cheeks: má hõm
ốm ốm, rỗng (âm thanh)
rỗng tuếch
hollow words: những lời rỗng tuếch
giả dối, không thành thật
hollow promises: những lời hứa giả dối, những lời hứa suông
a hollow race
cuộc đua uể oải
* phó từ
hoàn toàn
to beat somebody hollow: hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
* danh từ
chỗ rống
chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm
thung lũng lòng chảo
* ngoại động từ
làm rỗng
làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
hollow
rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hollow
* kỹ thuật
chỗ lõm
chỗ trũng
đào hố
dập khuôn
đục rãnh
hố trũng
hốc
khoan
làm khuôn
làm rỗng
làm trũng sâu
lỗ
lỗ hổng
lõm
máng
ổ
rãnh
rãnh máng
rỗng
trống
trống rỗng
trũng
vùng trũng
xây dựng:
bào xọc
cấu kiện rỗng
có lỗ
có thân rỗng
đục rãnh then
tạo thành rãnh
trong khi
vật rỗng
hóa học & vật liệu:
hố sụt
cơ khí & công trình:
hốc hố trũng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hollow
a cavity or space in something
hunger had caused the hollows in their cheeks
a small valley between mountains
he built himself a cabin in a hollow high up in the Appalachians
Synonyms: holler
remove the interior of
hollow out a tree trunk
Synonyms: hollow out, core out
not solid; having a space or gap or cavity
a hollow wall
a hollow tree
hollow cheeks
his face became gaunter and more hollow with each year
Antonyms: solid
as if echoing in a hollow space
the hollow sound of footsteps in the empty ballroom
Similar:
hole: a depression hollowed out of solid matter
excavate: remove the inner part or the core of
the mining company wants to excavate the hillside
Synonyms: dig
empty: devoid of significance or point
empty promises
a hollow victory
vacuous comments
Synonyms: vacuous
- hollow
- hollowed
- hollowly
- holloware
- hollow dam
- hollow jet
- hollow key
- hollow out
- hollow pin
- hollow rim
- hollowness
- hollowware
- hollow axle
- hollow back
- hollow beam
- hollow bolt
- hollow coil
- hollow core
- hollow knot
- hollow lode
- hollow mast
- hollow mill
- hollow pier
- hollow pile
- hollow pole
- hollow slab
- hollow tile
- hollow ware
- hollow-back
- hollow-eyed
- hollow anode
- hollow block
- hollow brick
- hollow cable
- hollow drill
- hollow floor
- hollow panel
- hollow prism
- hollow punch
- hollow rivet
- hollow shaft
- hollow stone
- hollow tongs
- hollow tread
- hollow bullet
- hollow burner
- hollow charge
- hollow chisel
- hollow column
- hollow dipole