hollowness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hollowness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hollowness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hollowness.

Từ điển Anh Việt

  • hollowness

    /'hɔlounis/

    * danh từ

    sự rỗng

    sự lõm sâu, sự trũng vào

    sự rỗng tuếch

    sự giả dối, sự không thành thật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hollowness

    * kỹ thuật

    độ rỗng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hollowness

    the state of being hollow: having an empty space within

    Antonyms: solidity

    the property of having a sunken area

    Similar:

    insincerity: the quality of not being open or truthful; deceitful or hypocritical

    Synonyms: falseness

    Antonyms: sincerity