solidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solidity.
Từ điển Anh Việt
solidity
/sə'liditi/
* danh từ
sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
solidity
* kỹ thuật
trạng thái rắn
điện lạnh:
sự bền chắc
sự rắn
tính rắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solidity
the consistency of a solid
Synonyms: solidness
Antonyms: porosity
state of having the interior filled with matter
Antonyms: hollowness
the quality of being solid and reliable financially or factually or morally
the solidity of the evidence worked in his favor
the solidness of her faith gave her enduring hope
Synonyms: solidness