porosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

porosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porosity.

Từ điển Anh Việt

  • porosity

    /pɔ:'rɔsiti/ (porousness) /'pɔ:rəsnis/

    * danh từ

    trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong

    trạng thái xốp

  • porosity

    (vật lí) tính xốp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • porosity

    * kinh tế

    độ rỗ

    * kỹ thuật

    độ rỗng

    độ thấm qua

    độ truyền qua

    độ xốp

    xây dựng:

    độ xốp rỗng (của bê tông)

    ô tô:

    trạng thái xốp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • porosity

    the property of being porous; being able to absorb fluids

    Synonyms: porousness

    Antonyms: solidity