solidness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solidness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solidness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solidness.
Từ điển Anh Việt
solidness
* danh từ
sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solidness
Similar:
solid: the state in which a substance has no tendency to flow under moderate stress; resists forces (such as compression) that tend to deform it; and retains a definite size and shape
Synonyms: solid state
solidity: the consistency of a solid
Antonyms: porosity
substantiality: the quality of being substantial or having substance
Synonyms: substantialness
Antonyms: insubstantiality
solidity: the quality of being solid and reliable financially or factually or morally
the solidity of the evidence worked in his favor
the solidness of her faith gave her enduring hope