solid state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solid state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solid state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solid state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • solid state

    * kỹ thuật

    chất rắn

    mạch rắn

    trạng thái rắn

    điện tử & viễn thông:

    bằng chất bán dẫn

    xây dựng:

    thể đặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solid state

    Similar:

    solid: the state in which a substance has no tendency to flow under moderate stress; resists forces (such as compression) that tend to deform it; and retains a definite size and shape

    Synonyms: solidness