solidify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solidify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solidify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solidify.
Từ điển Anh Việt
solidify
/sə'lidifai/
* ngoại động từ
làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
làm cho vững chắc, củng cố
* nội động từ
đặc lại, rắn lại, đông đặc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
solidify
* kinh tế
đông đặc
đóng rắn
* kỹ thuật
cứng lại
độ kiên cố
độ rắn chắc
độ vững chắc
đông lại
hóa rắn
cơ khí & công trình:
hóa đặc
giao thông & vận tải:
mật độ cánh quạt
ô tô:
trở nên cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solidify
make solid or more solid; cause to solidify
become solid
The metal solidified when it cooled