solidifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solidifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solidifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solidifying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solidifying
Similar:
hardening: the process of becoming hard or solid by cooling or drying or crystallization
the hardening of concrete
he tested the set of the glue
Synonyms: solidification, set, curing
solidify: make solid or more solid; cause to solidify
solidify: become solid
The metal solidified when it cooled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).