curing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curing

    * kinh tế

    sự đóng hộp bảo quản

    sự làm khô

    sự tẩy trắng

    sự ướp muối

    * kỹ thuật

    bảo dưỡng bê tông

    sự bảo dưỡng

    sự dưỡng hộ

    sự gia công nhiệt

    sự hóa rắn

    sự hong khô

    sự liên kết ngang

    sự lưu hóa

    sự sấy khô

    sự xử lý

    xử lý

    hóa học & vật liệu:

    đóng rắn (xi măng)

    xây dựng:

    sự bảo dưỡng (bêtông)

    sự giữ nhiệt

    điện tử & viễn thông:

    sự chế hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curing

    Similar:

    hardening: the process of becoming hard or solid by cooling or drying or crystallization

    the hardening of concrete

    he tested the set of the glue

    Synonyms: solidifying, solidification, set

    bring around: provide a cure for, make healthy again

    The treatment cured the boy's acne

    The quack pretended to heal patients but never managed to

    Synonyms: cure, heal

    cure: prepare by drying, salting, or chemical processing in order to preserve

    cure meats

    cure pickles

    cure hay

    cure: make (substances) hard and improve their usability

    cure resin

    cure cement

    cure soap

    cure: be or become preserved

    the apricots cure in the sun