curing period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curing period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curing period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curing period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curing period

    * kinh tế

    thời gian ướp muối

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giai đoạn kết cứng

    thời hạn bảo dưỡng

    thời kỳ bảo dưỡng bêtông