curing mat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curing mat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curing mat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curing mat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curing mat
* kỹ thuật
lớp bảo dưỡng
xây dựng:
tấm che dưỡng hộ bêtông
Từ liên quan
- curing
- curing bag
- curing mat
- curing kiln
- curing room
- curing shed
- curing time
- curing agent
- curing cycle
- curing paper
- curing speed
- curing cellar
- curing period
- curing tunnel
- curing (paint)
- curing chamber
- curing come-up
- curing process
- curing tumbler
- curing compound
- curing material
- curing membrane
- curing schedule
- curing container
- curing shrinkage
- curing of concrete
- curing temperature