curing time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curing time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curing time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curing time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curing time

    * kỹ thuật

    thời gian bảo dưỡng

    hóa học & vật liệu:

    thời gian đông cứng

    thời gian lưu hóa

    ô tô:

    thời gian làm cứng