curing shrinkage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curing shrinkage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curing shrinkage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curing shrinkage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curing shrinkage

    * kinh tế

    sự khô hao trong quá trình ướp muối