curing schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curing schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curing schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curing schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curing schedule

    * kinh tế

    chế độ ướp muối