curing schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curing schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curing schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curing schedule.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
curing schedule
* kinh tế
chế độ ướp muối
Từ liên quan
- curing
- curing bag
- curing mat
- curing kiln
- curing room
- curing shed
- curing time
- curing agent
- curing cycle
- curing paper
- curing speed
- curing cellar
- curing period
- curing tunnel
- curing (paint)
- curing chamber
- curing come-up
- curing process
- curing tumbler
- curing compound
- curing material
- curing membrane
- curing schedule
- curing container
- curing shrinkage
- curing of concrete
- curing temperature