curing process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curing process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curing process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curing process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curing process

    * kinh tế

    sự bảo quản bằng cách ướp

    sự đóng hộp