curing chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curing chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curing chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curing chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curing chamber

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    buồng bảo dưỡng bê tông

    hóa học & vật liệu:

    phòng lưu hóa