hardening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardening.

Từ điển Anh Việt

  • hardening

    * danh từ

    một cái gì rắn lại

    (y học) bệnh xơ cứng

    hardening of the arteries: bệnh xơ cứng động mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hardening

    abnormal hardening or thickening of tissue

    the process of becoming hard or solid by cooling or drying or crystallization

    the hardening of concrete

    he tested the set of the glue

    Synonyms: solidifying, solidification, set, curing

    the act of making something harder (firmer or tighter or more compact)

    Similar:

    harden: become hard or harder

    The wax hardened

    Synonyms: indurate

    Antonyms: soften

    harden: make hard or harder

    The cold hardened the butter

    Synonyms: indurate

    Antonyms: soften

    temper: harden by reheating and cooling in oil

    temper steel

    Synonyms: harden

    season: make fit

    This trip will season even the hardiest traveller

    Synonyms: harden

    inure: cause to accept or become hardened to; habituate

    He was inured to the cold

    Synonyms: harden, indurate