hardening regime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardening regime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardening regime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardening regime.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardening regime

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trạng thái đông cứng