hardening of concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hardening of concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardening of concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardening of concrete.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hardening of concrete
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự đông cứng bê tông
xây dựng:
sự khô cứng của bê tông
Từ liên quan
- hardening
- hardening oil
- hardening room
- hardening shop
- hardening test
- hardening time
- hardening medium
- hardening regime
- hardening strain
- hardening stress
- hardening tunnel
- hardening process
- hardening of mixture
- hardening (ice cream)
- hardening of concrete
- hardening temperature
- hardening of the arteries
- hardening heat (ice cream)
- hardening under normal condition