hardening tunnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardening tunnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardening tunnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardening tunnel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardening tunnel

    * kinh tế

    hầm đóng rắn

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hầm tôi cứng