hardening under normal condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hardening under normal condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardening under normal condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardening under normal condition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hardening under normal condition
* kỹ thuật
xây dựng:
hóa cứng trong điều kiện bình thường
Từ liên quan
- hardening
- hardening oil
- hardening room
- hardening shop
- hardening test
- hardening time
- hardening medium
- hardening regime
- hardening strain
- hardening stress
- hardening tunnel
- hardening process
- hardening of mixture
- hardening (ice cream)
- hardening of concrete
- hardening temperature
- hardening of the arteries
- hardening heat (ice cream)
- hardening under normal condition