hardening of the arteries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hardening of the arteries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardening of the arteries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardening of the arteries.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hardening of the arteries
Similar:
arteriosclerosis: sclerosis of the arterial walls
Synonyms: arterial sclerosis, induration of the arteries, coronary-artery disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hardening
- hardening oil
- hardening room
- hardening shop
- hardening test
- hardening time
- hardening medium
- hardening regime
- hardening strain
- hardening stress
- hardening tunnel
- hardening process
- hardening of mixture
- hardening (ice cream)
- hardening of concrete
- hardening temperature
- hardening of the arteries
- hardening heat (ice cream)
- hardening under normal condition