induration of the arteries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
induration of the arteries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induration of the arteries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induration of the arteries.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
induration of the arteries
Similar:
arteriosclerosis: sclerosis of the arterial walls
Synonyms: arterial sclerosis, hardening of the arteries, coronary-artery disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).