induration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

induration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm induration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của induration.

Từ điển Anh Việt

  • induration

    /,indjuə'reiʃn/

    * danh từ

    sự làm cứng, sự trở nên cứng

    sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • induration

    * kỹ thuật

    sự cứng lại

    sự hóa cứng

    sự hóa rắn

    sự làm cứng

    xây dựng:

    sự rắn lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • induration

    Similar:

    sclerosis: any pathological hardening or thickening of tissue