hardening time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardening time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardening time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardening time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hardening time

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giai đoạn kết cứng

    thời gian đông cứng (ximăng)

    thời gian kết cứng (ximăng)