inure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inure.

Từ điển Anh Việt

  • inure

    /i'njuə/ (enure) /i'njuə/

    * ngoại động từ

    làm cho quen

    to inure someone to hardship: làm cho quen với sự gian khổ

    * nội động từ

    (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng

    có lợi

    to serve common interest inures to one's own: phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inure

    cause to accept or become hardened to; habituate

    He was inured to the cold

    Synonyms: harden, indurate