inured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inured.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inured

    Similar:

    inure: cause to accept or become hardened to; habituate

    He was inured to the cold

    Synonyms: harden, indurate

    enured: made tough by habitual exposure

    hardened fishermen

    a peasant, dark, lean-faced, wind-inured"- Robert Lynd

    our successors...may be graver, more inured and equable men"- V.S.Pritchett

    Synonyms: hardened

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).