hardened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hardened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hardened

    protected against attack (especially by nuclear weapons)

    hardened missile silos

    Antonyms: soft

    converted to solid form (as concrete)

    Synonyms: set

    Similar:

    harden: become hard or harder

    The wax hardened

    Synonyms: indurate

    Antonyms: soften

    harden: make hard or harder

    The cold hardened the butter

    Synonyms: indurate

    Antonyms: soften

    temper: harden by reheating and cooling in oil

    temper steel

    Synonyms: harden

    season: make fit

    This trip will season even the hardiest traveller

    Synonyms: harden

    inure: cause to accept or become hardened to; habituate

    He was inured to the cold

    Synonyms: harden, indurate

    case-hardened: used of persons; emotionally hardened

    faced a case-hardened judge

    Synonyms: hard-boiled

    tempered: made hard or flexible or resilient especially by heat treatment

    a sword of tempered steel

    tempered glass

    Synonyms: treated, toughened

    Antonyms: untempered

    enured: made tough by habitual exposure

    hardened fishermen

    a peasant, dark, lean-faced, wind-inured"- Robert Lynd

    our successors...may be graver, more inured and equable men"- V.S.Pritchett

    Synonyms: inured

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).