hard-boiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hard-boiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard-boiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard-boiled.
Từ điển Anh Việt
hard-boiled
/'hɑ:d'bɔild/
* tính từ
luộc chín (trứng)
(từ lóng) cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hard-boiled
(eggs) cooked until the yolk is solid
Similar:
hard-bitten: tough and callous by virtue of experience
Synonyms: pugnacious
case-hardened: used of persons; emotionally hardened
faced a case-hardened judge
Synonyms: hardened